越南汉语学习者汉字学习情况调查问卷Bảng khảo sát tình hình học tập chữ Hán của người học tiếng Trung Việt Nam


性别 Giới tính
男 nam
女 nữ
是否华裔 Bạn có phải dân tộc Hoa không?
是 phải
否 không phải
汉语水平 Trình độ tiếng Trung
初级 sơ cấp
中级 trung cấp
高级 cao cấp

你喜欢学习汉字吗?

Bạn thích học chữ Hán không?

喜欢,对汉字本身很感兴趣 Thích, bản thân mình rất thích chữ Hán
一般,因为要学习汉语,所以必须学习汉字Bình thường, vì phải học tiếng trung, nên bắt buộc phải học chữ Hán.
不喜欢,对汉字完全不敢兴趣Không thích, mình hoàn toàn không thích chữ Hán.
如果你对汉字感兴趣,你最感兴趣的是什么?
Nếu bạn thích chữ Hán, điều bạn thích nhất ở chữ Hán là gì?
汉字的起源与演变Nguồn gốc và diễn biến của chữ Hán
汉字的文化内涵Ý nghĩa văn hóa của chữ Hán
汉字的结构与规则Cấu tạo và quy tắc của chữ Hán
其他 (请说明)Khác (hãy ghi rõ)

你觉得汉字学习重要吗?

Bạn cảm thấy học chữ Hán quan trọng không?

很重要Rất quan trọng
一般重要Bình thường
不重要Không quan trọng

你觉得汉字难学吗?

Bạn cảm thấy chữ Hán khó học không?

很难,学不会Rất khó, học không nổi
比较难,但是可以学会Tương đối khó, nhưng có thể học được
不难,很容易学Không khó, rất dễ học

你觉得汉字难学是因为?(多选)

Bạn cảm thấy chữ Hán khó học là vì? (có thể chọn nhiều đáp án)

汉字笔画、笔顺多,难记Chữ Hán nhiều nét, nhiều quy tắc viết, nên khó nhớ
很多字是同一个读音,分不清楚Rất nhiều chữ đồng âm, khó phân biệt
一个字有很多读音Cùng một chữ Hán nhưng nhiều cách đọc
汉字和读音没有必然联系Không có sự liên kết giữa chữ viết và âm đọc
汉字像图画,完全没规律Chữ Hán như tranh vẽ, hoàn toàn không có quy tắc
很多形体差不多的汉字,难区分Rất nhiều chữ Hán có hình dáng gần giống nhau, khó phân biệt
你学习汉字的方式?(多选)
Cách học chữ Hán của bạn? (có thể chọn nhiều đáp án)

老师上课讲解Nghe giáo viên giảng trên lớp
自己阅读、查字典Tự đọc sách, tra từ điển
其他 (请说明)Khác (hãy ghi rõ)
你记忆汉字的方法?(多选)
Phương pháp ghi nhớ chữ Hán của bạn? (có thể chọn nhiều đáp án)

不断抄写记住汉字Không ngừng viết để nhớ chữ
不断看汉字、读汉字thường xuyên nhìn và đọc chữ Hán
利用形旁推测字义,利用声旁推测字音Dùng “Hình bàng” đoán nghĩa của chữ, dùng “thanh bàng” đoán âm đọc của chữ. (Ghi chú: Hình bàng (形旁): phần thể hiện ý nghĩa của chữ; Thanh bàng(声旁): phần thể hiện âm đọc của chữ. Hình bàng và thanh bàng được gọi chung là thiên bàng (偏旁). Ví dụ: chữ 妈 trong từ 妈妈, hình bàng là 女, tức chỉ người phụ nữ; còn thanh bàng là 马. Giả sử ta chưa gặp qua từ này bao giờ, nhưng thông qua thiên bàng, ta có thể đoán mò được ý nghĩa và âm đọc của chữ, rằng là chữ này có nghĩa liên quan đến con gái, phụ nữ; âm đọc sẽ từa tựa như /mǎ/.)
联想或编造故事Dùng phương pháp liên tưởng hoặc tự suy nghĩ ra một câu chuyện để nhớ chữ Hán
通过学过的旧字来记忆新字Ghi nhớ chữ mới thông qua các chữ đã học
其他 (请说明)Khác (hãy ghi rõ)

10题 | 被引用0次

模板修改
使用此模板创建